Có 2 kết quả:
龍利 lóng lì ㄌㄨㄥˊ ㄌㄧˋ • 龙利 lóng lì ㄌㄨㄥˊ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sole
(2) right-eyed flounder
(3) flatfish
(4) see also 鰈|鲽[die2]
(2) right-eyed flounder
(3) flatfish
(4) see also 鰈|鲽[die2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sole
(2) right-eyed flounder
(3) flatfish
(4) see also 鰈|鲽[die2]
(2) right-eyed flounder
(3) flatfish
(4) see also 鰈|鲽[die2]
Bình luận 0